Thẻ Ngân hàng kiểm thử
Thẻ tín dụng
Số thẻ | Chủ thẻ | Ngày hết hạn | CVV |
---|
4111111111111111 | NGUYEN VAN A | 01/28 | 123 |
Thẻ ATM
Thẻ hợp lệ
TT | Số thẻ | Chủ thẻ | Ngày phát hành |
---|
1 | 9704540000000062 | NGUYEN VAN A | 10/18 |
2 | 9704540000000070 | NGUYEN VAN A | 10/18 |
3 | 9704540000000088 | NGUYEN VAN A | 10/18 |
4 | 9704540000000096 | NGUYEN VAN A | 10/18 |
5 | 9704541000000094 | NGUYEN VAN A | 10/18 |
6 | 9704541000000078 | NGUYEN VAN A | 10/18 |
Thẻ bị mất/đánh cắp
TT | Số thẻ | Chủ thẻ | Ngày phát hành |
---|
1 | 9704540000000013 | NGUYEN VAN A | 10/18 |
2 | 9704540000000021 | NGUYEN VAN A | 10/18 |
3 | 9704541000000029 | NGUYEN VAN A | 10/18 |
4 | 9704541000000052 | NGUYEN VAN A | 10/18 |
5 | 9704541000000060 | NGUYEN VAN A | 10/18 |
6 | 9704541000000086 | NGUYEN VAN A | 10/18 |
Thẻ bị timeout
TT | Số thẻ | Chủ thẻ | Ngày phát hành |
---|
1 | 9704540000000039 | NGUYEN VAN A | 10/18 |
2 | 9704541000000037 | NGUYEN VAN A | 10/18 |
3 | 9704540000000054 | NGUYEN VAN A | 10/18 |
Thẻ hết tiền
TT | Số thẻ | Chủ thẻ | Ngày phát hành |
---|
1 | 9704540000000047 | NGUYEN VAN A | 10/18 |
2 | 9704541000000011 | NGUYEN VAN A | 10/18 |
3 | 9704541000000045 | NGUYEN VAN A | 10/18 |
Test cases
Bấm vào các link sau để tải test case (tiếng Việt) cho từng sản phẩm thanh toán: